
Copy Link
Khoá học cung cấp kiến thức từ trình độ Tiếng Trung sơ cấp đến cao cấp, tập trung vào từ vựng - ngữ pháp - giao tiếp. Với combo này, bạn có thể bắt đầu học từ con số không cho tới khi đạt được trình độ HSK cấp 6.
Công ty EZLanguage được thành lập năm 2009 tại Đài Loan, giảng dạy 18 ngôn ngữ khác nhau.
Với 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục, EZLanguage luôn có những đội ngũ nhân viên, giáo viên dày dặn kinh nghiệm để tạo ra những bài giảng hay nhất, hiệu quả nhất.
Với hơn 100 giáo viên đến từ Đài Loan, Hồng Kong, Malaysia, Việt Nam... EZLanguage đã và đang ngày càng khẳng định mình trong lĩnh vực giáo dục.
Section 1:Tự học phát âm tiếng Trung | ||||
1 | Bài 1: Phiên âm chữ Hán 1_1 | 6分17秒 | ||
2 | Bài 2: Phiên âm chữ Hán 1_2 | 6分19秒 | ||
3 | Bài 3: Phiên âm chữ Hán 1_3 | 6分45秒 | ||
4 | Bài 4: Phiên âm chữ Hán 1_4 | 8分46秒 | ||
5 | Bài 5: Phiên âm chữ Hán 1_5 | 8分14秒 | ||
6 | Bài 6: Phiên âm chữ Hán 1_6 | 9分37秒 | ||
7 | Bài 7: Phiên âm chữ Hán 2_1 | 10分00秒 | ||
8 | Bài 8: Phiên âm chữ Hán 2_2 | 10分41秒 | ||
9 | Bài 9: Phiên âm chữ Hán 2_3 | 9分48秒 | ||
10 | Bài 10: Phiên âm chữ Hán 2_4 | 11分30秒 | ||
11 | Bài 11: Phiên âm chữ Hán 2_5 | 10分10秒 | ||
12 | Bài 12: Cách viết chữ Hán 1 | 12分26秒 | ||
13 | Bài 13: Cách viết chữ Hán 2 | 11分00秒 | ||
14 | Bài 14: Cách viết chữ Hán 3 | 11分02秒 | ||
15 | Bài 15: Cách viết chữ Hán 4 | 7分54秒 | ||
Section 2:Giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung | ||||
16 | Bài 16: Câu hỏi 1 | 10分18秒 | ||
17 | Bài 17: Câu hỏi 2 | 7分52秒 | ||
18 | Bài 18: Câu hỏi 3 | 9分35秒 | ||
19 | Bài 19: Câu hỏi 4 | 9分12秒 | ||
20 | Bài 20: Câu hỏi 5 | 9分37秒 | ||
21 | Bài 21: Hội thoại 1 | 10分36秒 | ||
22 | Bài 22: Hội thoại 2 | 11分15秒 | ||
23 | Bài 23: Hội thoại 3 | 10分25秒 | ||
24 | Bài 24: Lớp sơ cấp 1_1 | 11分32秒 | ||
25 | Bài 25: Lớp sơ cấp 1_2 | 8分20秒 | ||
26 | Bài 26: Lớp sơ cấp 1_3 | 10分50秒 | ||
27 | Bài 27: Lớp sơ cấp 1_4 | 8分51秒 | ||
28 | Bài 28: Lớp sơ cấp 1_5 | 6分33秒 | ||
29 | Bài 29: Lớp sơ cấp 1_6 | 7分15秒 | ||
30 | Bài 30: Lớp sơ cấp 1_7 | 8分03秒 | ||
31 | Bài 31: Lớp sơ cấp 2_1 | 10分45秒 | ||
32 | Bài 32: Lớp sơ cấp 2_2 | 7分22秒 | ||
33 | Bài 33: Lớp sơ cấp 2_3 | 9分21秒 | ||
34 | Bài 34: Lớp sơ cấp 2_4 | 8分51秒 | ||
35 | Bài 35: Lớp sơ cấp 2_5 | 6分16秒 | ||
36 | Bài 36: Lớp sơ cấp 2_6 | 5分17秒 | ||
37 | Bài 37: Lớp sơ cấp 2_7 | 10分03秒 | ||
38 | Bài 38: Từ vựng chủ đề sở thích | 10分14秒 | ||
39 | Bài 39: Động từ, danh từ thường gặp | 2分44秒 | ||
40 | Bài 40: Từ vựng chủ đề trường học | 6分08秒 | ||
41 | Bài 41: Từ vựng chủ đề tâm trạng | 6分03秒 | ||
42 | Bài 42: Từ vựng chủ đề việc nhà hàng ngày | 4分18秒 | ||
43 | Bài 43: Từ vựng miêu tả ngoại hình | 5分40秒 | ||
44 | Bài 44: Từ vựng các loài hoa | 8分06秒 | ||
45 | Bài 45: Từ vựng phương tiện vận tải | 5分15秒 | ||
46 | Bài 46: Cách nói về thời gian | 6分48秒 | ||
47 | Bài 47: Từ vựng chủ đề căn hộ | 5分18秒 | ||
Section 3:Tự học tiếng Trung sơ cấp | ||||
48 | Bài 48: Tên bạn là gì? | 59分10秒 | ||
49 | Bài 49: Bạn là người nước nào? | 59分58秒 | ||
50 | Bài 50: Kia là đồ của bạn phải không? | 1時間00分16秒 | ||
51 | Bài 51: Đây là phòng của tôi | 1時間02分29秒 | ||
52 | Bài 52: Năm nay bạn bao nhiêu tuổi? | 58分40秒 | ||
53 | Bài 53: Lớp bạn có bao nhiêu học sinh | 59分15秒 | ||
54 | Bài 54: Ở đây có sủi cảo không? | 53分41秒 | ||
55 | Bài 55: Tôi là bạn cùng lớp của chị gái bạn | 48分36秒 | ||
56 | Bài 56: Tôi cũng muốn biết! | 41分17秒 | ||
57 | Bài 57: Bạn tìm ai? | 52分43秒 | ||
58 | Bài 58: Đắt thế cơ à? | 38分22秒 | ||
59 | Bài 59: Tôi sợ nóng không sợ lạnh | 41分07秒 | ||
60 | Bài 60: Thật bó tay (hết cách) với bạn! | 1時間08分06秒 | ||
61 | Bài 61: Bạn còn muốn gọi thêm đồ gì không? | 1時間05分10秒 | ||
62 | Bài 62: Tôi béo quá rồi! | 1時間09分59秒 | ||
63 | Bài 63: Đây là đôi to nhất rồi | 57分55秒 | ||
64 | Bài 64: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ | 1時間16分09秒 | ||
65 | Bài 65: Tôi tự nấu cơm | 1時間09分00秒 | ||
66 | Bài 66: Tôi ghét nhất việc thi cử! | 1時間00分11秒 | ||
67 | Bài 67: Đến hiệu sách đi đường nào? | 1時間02分04秒 | ||
Section 4:Tự học tiếng Trung trung cấp | ||||
68 | Bài 68: Đạp xe 40 phút | 56分37秒 | ||
69 | Bài 69: Không ngon cũng phải ăn | 57分03秒 | ||
70 | Bài 70: Thức ăn tôi nấu thế nào? | 59分11秒 | ||
71 | Bài 71: Bạn thấy không khỏe sao? | 59分18秒 | ||
72 | Bài 72: Có đẹp không? | 1時間11分49秒 | ||
73 | Bài 73: Thời tiết kỳ lạ quá | 59分15秒 | ||
74 | Bài 74: Càng ngày càng béo rồi | 1時間03分20秒 | ||
75 | Bài 75: Giáng sinh vui vẻ | 1時間00分31秒 | ||
76 | Bài 76: Tôi giúp bạn giới thiệu một người nhé! | 1時間00分49秒 | ||
77 | Bài 77: Lại đi ăn McDonalds' à? | 58分13秒 | ||
78 | Bài 78: Tôi chỉ thích xem quần áo thời trang đẹp | 1時間01分37秒 | ||
79 | Bài 79: Chúng ta đi leo núi Hương Sơn | 59分52秒 | ||
80 | Bài 80: Giúp chúng tôi chụp một bức ảnh | 59分39秒 | ||
81 | Bài 81: Đừng chơi nữa đến giờ ăn cơm rồi | 1時間05分09秒 | ||
82 | Bài 82: Tôi lúc nào cũng bắt nhầm xe | 1時間02分12秒 | ||
Section 5:Tự học tiếng Trung cao cấp | ||||
83 | Bài 83: Giấy xin nghỉ | 1時間00分08秒 | ||
84 | Bài 84: Môn Hầu quyền của bạn đánh rất hay | 1時間01分04秒 | ||
85 | Bài 85: Trong kí túc xá không cho phép nuôi chó | 54分14秒 | ||
86 | Bài 86: Tôi trước giờ không nghe radio | 58分41秒 | ||
87 | Bài 87: Mua một cái lồng | 55分01秒 | ||
88 | Bài 88: Vợ tôi quyết định việc này | 53分18秒 | ||
89 | Bài 89: Chúng ta chia đôi, mỗi người trả tiền một nửa | 56分18秒 | ||
90 | Bài 90: Em họ của bạn đẹp trai thật đấy | 50分45秒 | ||
91 | Bài 91: Bạn thấy không khỏe chỗ nào? | 46分45秒 | ||
92 | Bài 92: Bạn quá khen rồi! | 52分07秒 | ||
93 | Bài 93: Lại ăn mì tôm | 58分18秒 | ||
94 | Bài 94: Tôi vừa sợ nóng vừa sợ lạnh | 1時間01分49秒 | ||
95 | Bài 95: Tuần lễ vàng bạn được nghỉ mấy ngày? | 57分59秒 | ||
96 | Bài 96: Mua một tặng một | 57分33秒 | ||
97 | Bài 97: Mau đến mua đi | 1時間00分59秒 |