Top Japanese Tự học tiếng Hàn thật dễ - Sơ cấp 1
PRO COURSE

Tự học tiếng Hàn thật dễ - Sơ cấp 1

Với khóa học này, học từ vựng, ngữ pháp trở nên thật dễ dàng với cách giải thích ngắn gọn kèm nhiều ví dụ hài hước.

HỌC TIẾNG HÀN CHƯA BAO GIỜ DỄ DÀNG NHƯ VẬY!

Khoá học với sự hướng dẫn của thầy Khánh trẻ trung, hài hước, tràn đầy năng lượng sẽ giúp bạn từng bước chinh phục tiếng Hàn một cách dễ dàng đến không ngờ!

Bạn sẽ học được gì từ khoá học này?

Với 48 video, chia thành 15 chủ đề gần gũi trong giao tiếp, khoá học sẽ giúp bạn:

  • Tự tin giao tiếp với người Hàn Quốc
  • “Ăn gỏi" các cấu trúc ngữ pháp cơ bản
  • Vận dụng được các biểu hiện thường dùng trong giao tiếp
  • Phản ứng nhanh khi giao tiếp với người Hàn
  • Mở rộng vốn từ vựng tiếng Hàn
  • Phát âm chuẩn giọng Seoul
  • Có thể thi đỗ TOPIK cấp I

Điểm đặc biệt của khoá học

  • Nội dung khoá học được biên soạn dựa trên giáo trình chuẩn tại Hàn Quốc.
  • Học viên hiểu rõ về các từ vựng và ngữ pháp hơn do có sự so sánh, đối chiếu các từ vựng, ngữ pháp tương đồng.
  • Cùng với sự hướng dẫn của giảng viên, việc giải các bài tập trong giáo trình sẽ trở nên dễ hiểu, dễ tiếp thu hơn.
  • Tăng cường khả năng giao tiếp thông qua việc thực hành hội thoại với giảng viên.

Korean course for vietnamese image: Korean words for sports

Đối tượng mục tiêu

  1. Học sinh, sinh viên có mục đích và yêu thích học tiếng Hàn.
  2. Những người đang làm việc tại công ty Hàn Quốc.
  3. Những bạn muốn thăng tiến công việc trong công ty Hàn Quốc, thành thạo giao tiếp với cấp trên, đồng nghiệp và khách hàng.
  4. Giám đốc, nhân viên của các công ty Việt Nam có giao dịch làm ăn với đối tác Hàn Quốc.

Việc tự học tiếng Hàn sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều với khóa học "Tự học tiếng Hàn thật dễ - Sơ cấp 1". Đừng bỏ lỡ!

About the Instructor

Nguyễn Văn Khánh
Giáo viên kiêm phiên dịch tiếng Hàn.

Course content

Total 11 hours 9 minutes
Giáo trình
1 Giáo trình (P1. Trang 1 - 70) 1:00
2 Giáo trình (P2. Trang 71 - 141) 1:00
3 Giáo trình (P3. Trang 142 - 212) 1:00
4 Giáo trình (P5. Trang 284 - 354) 1:00
5 Giáo trình (P4. Trang 213 - 283) 1:00
6 Giáo trình (P6. Trang 355 - 378) 1:00
Bải mở đầu
7 Bài mở đầu - Nguyên âm (모음) 8:25
8 Bài mở đầu - Phụ âm (자음) 14:24
9 Bài mở đầu - Ghép âm, patchim (받침) 8:02
Giới thiệu 소개
10 Giới thiệu 소개 (Từ vựng, ngữ pháp) 8:51
11 Giới thiệu 소개 (Kỹ năng) 8:10
Trường học 학교
12 Trường học 학교 (Từ vựng, ngữ pháp) 10:02
13 Trường học 학교 (Kỹ năng) 8:52
Sinh hoạt hằng ngày 일상생활
14 Sinh hoạt hằng ngày 일상생활 (Từ vựng, ngữ pháp) 13:33
15 Sinh hoạt hằng ngày 일상생활 (Kỹ năng) 12:41
Ngày và thứ 날짜와 요일
16 Ngày và thứ 날짜와 요일 (Từ vựng, ngữ pháp) 18:43
17 Ngày và thứ 날짜와 요일 (Kỹ năng Viết) 9:40
18 Ngày và thứ 날짜와 요일 (Kỹ năng Đọc, Nói) 16:32
Công việc trong ngày 하루 일과
19 Công việc trong ngày 하루 일과 (Từ vựng, ngữ pháp) 8:11
20 Công việc trong ngày 하루 일과 (Ngữ pháp tiếp) 11:19
21 Công việc trong ngày 하루 일과 (Kỹ năng Viết) 11:09
22 Công việc trong ngày 하루 일과 (Kỹ năng Đọc, Nói) 17:29
Cuối tuần 주말
23 Cuối tuần 주말 (Từ vựng, ngữ pháp) 12:36
24 Cuối tuần 주말 (Ngữ pháp tiếp) 4:41
25 Cuối tuần 주말 (Kỹ năng Viết) 7:57
26 Cuối tuần 주말 (Kỹ năng Đọc, Nói) 12:26
Mua sắm 물건 사기
27 Mua sắm 물건 사기 (Từ vựng) 6:52
28 Mua sắm 물건 사기(Ngữ pháp) 8:10
29 Mua sắm 물건 사기(Kỹ năng Viết) 6:35
30 Mua sắm 물건 사기 (Kỹ năng Đọc, Nói) 11:39
Thức ăn 음식
31 Thức ăn 음식 (Từ vựng, ngữ pháp) 12:41
32 Thức ăn 음식 (Kỹ năng Viết) 6:46
33 Thức ăn 음식 (Kỹ năng Đọc, Nói) 9:59
Nhà cửa 집
34 Nhà cửa 집 (Từ vựng, ngữ pháp) 12:46
35 Nhà cửa 집 (Kỹ năng Viết) 6:10
36 Nhà cửa 집 (Kỹ năng Đọc, Nói) 14:53
Gia đình 가족
37 Gia đình 가족 (Từ vựng, ngữ pháp) 13:42
38 Gia đình 가족 (Kỹ năng Viết) 6:02
39 Gia đình 가족 (Kỹ năng Đọc, Nói) 10:37
Thời tiết 날씨
40 Thời tiết 날씨 (Từ vựng, ngữ pháp) 13:40
41 Thời tiết 날씨 (Kỹ năng Viết) 6:05
42 Thời tiết 날씨 (Kỹ năng Đọc, Nói) 12:40
Điện thoại 전화
43 Điện thoại 전화 (Từ vựng) 5:16
44 Điện thoại 전화 (Ngữ pháp) 6:59
45 Điện thoại 전화 (Kỹ năng Viết) 6:19
46 Điện thoại 전화 (Kỹ năng Đọc, Nói) 14:47
Sinh nhật 생일
47 Sinh nhật 생일 (Từ vựng, ngữ pháp) 12:05
48 Sinh nhật 생일 (Kỹ năng Viết) 5:40
49 Sinh nhật 생일 (Kỹ năng Đọc, Nói) 13:00
Sở thích 취미
50 Sở thích 취미 (Từ vựng, ngữ pháp) 12:43
51 Sở thích 취미 (Kỹ năng Viết) 12:25
52 Sở thích 취미 (Kỹ năng Đọc, Nói) 5:47
Giao thông 교통
53 Giao thông 교통 (Từ vựng, ngữ pháp) 15:56
54 Giao thông 교통 (Kỹ năng) 15:56
File Nghe
55 File Nghe 1 1:00
56 File Nghe 2 1:00
57 File Nghe 3 1:00
58 File Nghe 4 1:00
59 File Nghe 5 1:00
60 File Nghe 6 1:00
61 File Nghe 7 1:00
62 File Nghe 8 1:00
63 File Nghe 9 1:00
64 File Nghe 10 1:00
65 File Nghe 11 1:00
66 File Nghe 12 1:00
67 File Nghe 13 1:00
68 File Nghe 14 1:00
69 File Nghe 15 1:00
70 File Nghe 16 1:00
71 File Nghe 17 1:00
72 File Nghe 18 1:00
73 File Nghe 19 1:00
74 File Nghe 20 1:00
75 File Nghe 21 1:00
76 File Nghe 22 1:00
77 File Nghe 23 1:00
78 File Nghe 24 1:00
79 File Nghe 25 1:00
80 File Nghe 26 1:00
81 File Nghe 27 1:00
82 File Nghe 28 1:00
83 File Nghe 29 1:00
84 File Nghe 30 1:00
85 File Nghe 31 1:00
86 File Nghe 32 1:00
87 File Nghe 33 1:00
88 File Nghe 34 1:00
89 File Nghe 35 1:00
90 File Nghe 36 1:00
91 File Nghe 37 1:00
92 File Nghe 38 1:00
93 File Nghe 39 1:00
94 File Nghe 40 1:00
95 File Nghe 41 1:00
96 File Nghe 42 1:00
97 File Nghe 43 1:00
98 File Nghe 44 1:00
99 File Nghe 45 1:00
100 File Nghe 46 1:00
101 File Nghe 47 1:00
102 File Nghe 48 1:00
103 File Nghe 49 1:00
104 File Nghe 50 1:00
105 File Nghe 51 1:00
106 File Nghe 52 1:00
107 File Nghe 53 1:00
108 File Nghe 54 1:00
109 File Nghe 55 1:00
110 File Nghe 56 1:00
111 File Nghe 57 1:00
112 File Nghe 58 1:00
113 File Nghe 59 1:00
114 File Nghe 60 1:00
115 File Nghe 61 1:00
116 File Nghe 62 1:00
117 File Nghe 63 1:00
118 File Nghe 64 1:00
119 File Nghe 65 1:00
120 File Nghe 66 1:00
121 File Nghe 67 1:00
122 File Nghe 68 1:00
123 File Nghe 69 1:00
124 File Nghe 70 1:00
125 File Nghe 71 1:00
126 File Nghe 72 1:00
127 File Nghe 73 1:00
128 File Nghe 74 1:00
129 File Nghe 75 1:00
130 File Nghe 76 1:00
131 File Nghe 77 1:00
132 File Nghe 78 1:00
133 File Nghe 79 1:00
134 File Nghe 80 1:00
135 File Nghe 81 1:00
136 File Nghe 82 1:00
137 File Nghe 83 1:00
138 File Nghe 84 1:00
139 File Nghe 85 1:00
140 File Nghe 86 1:00
141 File Nghe 87 1:00
142 File Nghe 88 1:00
143 File Nghe 89 1:00
144 File Nghe 90 1:00
145 File Nghe 91 1:00
146 File Nghe 92 1:00
147 File Nghe 93 1:00
148 File Nghe 94 1:00
149 File Nghe 95 1:00
150 File Nghe 96 1:00
151 File Nghe 97 1:00
152 File Nghe 98 1:00
153 File Nghe 99 1:00
154 File Nghe 100 1:00
155 File Nghe 101 1:00
156 File Nghe 102 1:00
157 File Nghe 103 1:00
158 File Nghe 104 1:00
159 File Nghe 105 1:00
160 File Nghe 106 1:00
161 File Nghe 107 1:00
162 File Nghe 108 1:00
163 File Nghe 109 1:00
164 File Nghe 110 1:00
165 File Nghe 111 1:00
166 File Nghe 112 1:00
167 File Nghe 113 1:00
168 File Nghe 114 1:00
169 File Nghe 115 1:00
170 File Nghe 116 1:00
171 File Nghe 117 1:00
172 File Nghe 118 1:00
173 File Nghe 119 1:00
174 File Nghe 120 1:00
175 File Nghe 121 1:00
176 File Nghe 122 1:00
177 File Nghe 123 1:00
178 File Nghe 124 1:00
179 File Nghe 125 1:00
180 File Nghe 126 1:00
181 File Nghe 127 1:00
182 File Nghe 128 1:00
183 File Nghe 129 1:00
184 File Nghe 130 1:00
185 File Nghe 131 1:00
186 File Nghe 132 1:00
187 File Nghe 133 1:00
188 File Nghe 134 1:00
189 File Nghe 135 1:00
190 File Nghe 136 1:00
191 File Nghe 137 1:00
192 File Nghe 138 1:00
193 File Nghe 139 1:00
194 File Nghe 140 1:00
195 File Nghe 141 1:00
196 File Nghe 142 1:00
197 File Nghe 143 1:00
198 File Nghe 144 1:00
199 File Nghe 145 1:00
200 File Nghe 146 1:00
201 File Nghe 147 1:00
202 File Nghe 148 1:00
203 File Nghe 149 1:00
204 Flie Nghe 150 1:00
205 File Nghe 151 1:00
206 File Nghe 152 1:00
207 File Nghe 153 1:00

Related Courses