
Copy Link
Tốt nghiệp loại giỏi chuyên ngành tiếng Nhật trường Đại Học Ngoại ngữ - ĐH quốc gia Hà nội, cô có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy, biên phiên dịch tiếng Nhật và kinh nghiệm làm việc tại Nhật Bản.
Cô đã từng tham gia giảng dạy hàng trăm học viên ở các cấp độ tiếng nhật từ sơ cấp đến cao cấp tại các trung tâm tiếng Nhật ở Hà nội.
Hiện cô là giám đốc điều hành tổ chức hỗ trợ tuyển dụng và đào tạo ngoại ngữ HCC JAPAN
Section 1:Giới thiệu | ||||
1 | Giới thiệu khóa luyện thi N3 cấp tốc | 2分00秒 | ||
2 | Tổng quan về đề thi N3 | Preview | 5分49秒 | |
Section 2:Động từ | ||||
3 | Tự động từ và tha động từ | 8分53秒 | ||
4 | Cụm động từ cố định | 4分24秒 | ||
5 | Động từ ghép | 6分20秒 | ||
6 | Xác nhận Test 1 | 1分40秒 | ||
7 | Xác nhận Test 2 | 1分40秒 | ||
8 | Xác nhận Test 3 | 1分40秒 | ||
Section 3:Ngữ pháp | ||||
9 | Cách nói rút gọn | 2分46秒 | ||
10 | Cách sử dụng của わけ | 2分41秒 | ||
11 | Tổng hợp cách dùng của こと | 6分48秒 | ||
12 | Cách dùng của みたい | 3分44秒 | ||
13 | Thể ý chí | 2分49秒 | ||
14 | Cách thể hiện ý chí | 3分30秒 | ||
15 | Cách thể hiện sự thay đổi | 2分02秒 | ||
16 | Phân biệt các cấu trúc giống nhau | 11分11秒 | ||
17 | Cách sử dụng của よう | 4分30秒 | ||
18 | Các cách sử dụng của ばかり | 4分31秒 | ||
19 | Tôn kính ngữ | 5分47秒 | ||
20 | Khiêm nhường ngữ | 3分56秒 | ||
21 | Trợ từ đặc biệt trong ngữ pháp N3 | 6分40秒 | ||
22 | Chữa đề Ngữ pháp N3 phần 1 | 12分50秒 | ||
23 | Chữa đề Ngữ pháp N3 phần 2 | 12分16秒 | ||
24 | Xác nhận Test | 1分40秒 | ||
Section 4:Từ vựng | ||||
25 | Từ vựng N3 | 9分25秒 | ||
26 | Biến đổi của tính từ đuôi い | 4分26秒 | ||
27 | Tính từ đuôi い hay dùng ở dàng biến đổi | 4分39秒 | ||
28 | Phó từ | 8分24秒 | ||
29 | Phó từ đi với động từ phủ định | 1分24秒 | ||
30 | Từ được sử dụng như trợ từ | 3分51秒 | ||
31 | Từ nối | 3分27秒 | ||
32 | Thành ngữ liên quan đến bộ phận cơ thể | 7分06秒 | ||
33 | Chữa đề từ vựng | 13分01秒 | ||
34 | Xác nhận Test | 1分40秒 | ||
Section 5:Chữ Hán | ||||
35 | Lưu ý khi học chữ hán | 6分31秒 | ||
36 | Các chữ hán tưởng đơn giản mà lại khó | 7分20秒 | ||
37 | Học kanji qua đề thi | 10分15秒 | ||
38 | Xác nhận Test | 1分40秒 | ||
Section 6:Kỹ năng nghe hiểu | ||||
39 | Các kỹ năng làm đọc hiểu -ngắt câu | 15分07秒 | ||
40 | ĐỌC HIỂU DẠNG VĂN NGẮN | 13分19秒 | ||
41 | Hướng dẫn đọc hiểu dạng đoạn văn vừa | 13分02秒 | ||
42 | Hướng dẫn đọc hiểu dạng đoạn văn dài | 16分36秒 | ||
43 | Hướng dẫn đọc hiểu dạng tìm kiếm thông tin | 13分27秒 | ||
Section 7:Kỹ năng nghe hiểu | ||||
44 | Cấu trúc đề thi nghe N3 | 5分41秒 | ||
45 | Cách nói rút gọn phần 2 | 5分28秒 | ||
46 | Một số cách nói cố định trong giao tiếp | 7分44秒 | ||
47 | SHINKANZEN MASTER nghe ngày | 44分15秒 | ||
Section 8:MIMIKARA OBOERU Từ vựng | ||||
48 | Từ vựng mimikara (1-60) | 45分57秒 | ||
49 | Từ vựng mimikara (61-88) | 34分48秒 | ||
50 | Từ vựng mimikara (88-110) | 25分31秒 | ||
51 | Từ vựng mimikara (111-140) | 25分34秒 | ||
52 | Từ vựng mimikara (141-170) | 25分52秒 | ||
53 | Từ vựng mimikara (171-220) | 48分10秒 | ||
54 | Từ vựng mimikara (221-298) | 52分24秒 | ||
55 | Từ vựng mimikara (299-310) | 9分40秒 | ||
56 | Từ vựng mimikara (311-340) | 23分12秒 | ||
57 | Từ vựng mimikara (341-370) | 16分01秒 | ||
58 | Từ vựng mimikara (371-410) | 1時間04分16秒 | ||
59 | Từ vựng mimikara (411-426) | 24分48秒 | ||
60 | Từ vựng mimikara (427-454) | 32分12秒 | ||
61 | Từ vựng mimikara (455-473) | 34分12秒 | ||
62 | Từ vựng mimikara (474-510) | 44分56秒 | ||
63 | Từ vựng mimikara (511-550) | 30分26秒 | ||
64 | Từ vựng mimikara (551-590) | 1時間06分34秒 | ||
65 | Từ vựng mimikara (591-603) | 21分27秒 | ||
66 | Từ vựng mimikara (604-620) | 29分34秒 | ||
67 | Từ vựng mimikara (621-635) | 22分18秒 | ||
68 | Từ vựng mimikara (636-675) | 38分51秒 | ||
69 | Từ vựng mimikara (676-715) | 44分00秒 | ||
70 | Từ vựng mimikara (716-753) | 1時間02分28秒 | ||
71 | Từ vựng mimikara (754-774) | 32分17秒 | ||
72 | Từ vựng mimikara (775-795) | 31分20秒 | ||
73 | Xác nhận Test 1 | 1分40秒 | ||
74 | Xác nhận Test 2 | 1分40秒 | ||
75 | Xác nhận Test 3 | 1分40秒 | ||
Section 9:SHINKANZEN MASTER ngữ pháp N3 | ||||
76 | N3 online bài 1 | 27分36秒 | ||
77 | N3 online bài 2 | 26分47秒 | ||
78 | N3 online bài 3 | 17分55秒 | ||
79 | N3 online bài 4 | 21分06秒 | ||
80 | N3 online bài 5 | 22分43秒 | ||
81 | N3 online bài 6 | 15分59秒 | ||
82 | N3 online bài 7 | 12分10秒 | ||
83 | N3 online bài 8 | 17分21秒 | ||
84 | N3 online bài 9 | 18分38秒 | ||
85 | N3 online bài 10 | 15分42秒 | ||
86 | N3 online bài 11 | 16分03秒 | ||
87 | N3 online bài 12 | 25分13秒 | ||
88 | N3 online bài A | 20分14秒 | ||
89 | N3 online bài B | 11分07秒 | ||
90 | N3 online bài C | 18分38秒 | ||
91 | N3 online bài D | 12分16秒 | ||
92 | N3 online bài E | 9分06秒 | ||
93 | N3 online bài F | 12分35秒 | ||
94 | Xác nhận Test 1 | 1分40秒 | ||
95 | Xác nhận Test 2 | 1分40秒 | ||
96 | Xác nhận Test 3 | 1分40秒 | ||
Section 10:KANJI N3 - SOMATOME | ||||
97 | Chương 1 - Bài 1 | 10分36秒 | ||
98 | Chương 1 - Bài 2 | 9分03秒 | ||
99 | Chương 1 - Bài 3 | 8分15秒 | ||
100 | Chương 1 - Bài 4 | 10分04秒 | ||
101 | Chương 1 - Bài 5 | 9分29秒 | ||
102 | Chương 1 - Bài 6 | 8分58秒 | ||
103 | Chương 2 - Bài 1 | 11分51秒 | ||
104 | Chương 2 - Bài 2 | 13分36秒 | ||
105 | Chương 2 - Bài 3 | 9分18秒 | ||
106 | Chương 2 - Bài 4 | 17分25秒 | ||
107 | Chương 2 - Bài 5 | 13分27秒 | ||
108 | Chương 2 - Bài 6 | 16分51秒 | ||
109 | Chương 3 - Bài 1 | 16分33秒 | ||
110 | Chương 3 - Bài 2 | 19分40秒 | ||
111 | Chương 3 - Bài 3 | 11分44秒 | ||
112 | Chương 3 - Bài 4 | 16分11秒 | ||
113 | Xác nhận Test 1 | 1分40秒 | ||
114 | Xác nhận Test 2 | 1分40秒 | ||
115 | Xác nhận Test 3 | 1分40秒 |