
Copy Link
Khoá học tiếng Anh phù hợp với nhiều ngành nghề khác nhau, giúp nâng cao hiệu quả trong công việc cũng như tăng tốc trong sự nghiệp.
Công ty EZLanguage được thành lập năm 2009 tại Đài Loan, giảng dạy 18 ngôn ngữ khác nhau.
Với 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục, EZLanguage luôn có những đội ngũ nhân viên, giáo viên dày dặn kinh nghiệm để tạo ra những bài giảng hay nhất, hiệu quả nhất.
Với hơn 100 giáo viên đến từ Đài Loan, Hồng Kong, Malaysia, Việt Nam... EZLanguage đã và đang ngày càng khẳng định mình trong lĩnh vực giáo dục.
Section 1:Thư tín thương mại tiếng Anh | ||||
1 | Phần 1: Cách viết một bức thư thương mại hoàn chỉnh | 34分53秒 | ||
2 | Phần 2: 50 câu thông dụng khi viết thư thương mại | 27分37秒 | ||
Section 2:Tiếng Anh điện tín thông dụng | ||||
3 | Bài 1: Những câu thường dùng khi nghe điện thoại | 31分43秒 | ||
4 | Bài 2: Những câu thông dụng khi gọi điện thoại | 12分16秒 | ||
5 | Bài 3: Ứng đối khi nghe điện thoại | 10分18秒 | ||
6 | Bài 1: Những câu thường dùng khi ở bưu điện | 18分17秒 | ||
7 | Bài 2: Ở trung tâm nhận đồ thất lạc | 10分00秒 | ||
8 | Bài 3: Quầy trạm xe | 7分19秒 | ||
9 | Bài 4: 47 câu thông dụng dùng trong quầy trực | 21分03秒 | ||
10 | Bài 5: Phụ lục | 5分58秒 | ||
Section 3:Tiếng Anh chuyên ngành | ||||
11 | Bài 1: Hỏi đường và đặt phòng khách sạn | 28分36秒 | ||
12 | Bài 2: Ở sân bay | 26分41秒 | ||
13 | Bài 3: Thông tin du lịch | 54分06秒 | ||
14 | Bài 1: Đặt phòng khách sạn | 34分50秒 | ||
15 | Bài 2: Khi đến khách sạn | 14分54秒 | ||
16 | Bài 3: Đăng ký phòng ở khách sạn | 30分39秒 | ||
17 | Bài 4: Khi khách nhận phòng | 43分52秒 | ||
18 | Bài 5: Dịch vụ phòng | 44分59秒 | ||
19 | Bài 6: Tư vấn ở quầy hàng | 47分47秒 | ||
20 | Bài 7: Đặt bàn ăn | 21分16秒 | ||
21 | Bài 8: Thông báo trả phòng, gửi hành lý | 15分01秒 | ||
22 | Bài 9: Thủ tục trả phòng khách sạn | 24分18秒 | ||
23 | Bài 1: Phục vụ nhà hàng ăn ở khách sạn 1 | 19分33秒 | ||
24 | Bài 2: Phục vụ nhà hàng ăn ở khách sạn 2 | 12分12秒 | ||
25 | Bài 3: Phục vụ nhà hàng ăn ở khách sạn 3 | 18分12秒 | ||
26 | Bài 4: Phục vụ nhà hàng ăn ở khách sạn 4 | 20分06秒 | ||
27 | Bài 5: Tiếp đoán khách hàng khi không đặt chỗ trước | 20分25秒 | ||
28 | Bài 6: Gọi món ở nhà hàng ăn nhanh | 16分58秒 | ||
29 | Bài 1: Những câu hỏi thường gặp khi tham gia phỏng vấn | 20分04秒 | ||
30 | Bài 2: Hội thoại mô phỏng thực tế | 32分23秒 | ||
31 | Bài 3: Những câu hỏi khó khi tham gia phỏng vấn | 23分07秒 | ||
32 | Bài 1: Tiếng Anh thông dụng dành cho tài xế | 19分30秒 | ||
33 | Bài 2: Tiếng Anh thông dụng dành cho khách hàng | 34分38秒 | ||
34 | Bài 3: Hội thoại thực tế trên taxi | 19分45秒 | ||
35 | Bài 4: 69 câu hội thoại trên taxi 1 | 33分25秒 | ||
36 | Bài 5: 69 câu hội thoại trên taxi 2 | 41分17秒 | ||
37 | Bài 1: Khi khách đến mua hàng | 18分55秒 | ||
38 | Bài 2: Tương tác giữa nhân viên và khách hàng | 24分57秒 | ||
39 | Bài 3: Yêu cầu giảm giá (mặc cả) | 21分09秒 | ||
40 | Bài 4: Tính tiền | 12分14秒 | ||
41 | Bài 5: Đổi, trả lại hàng | 13分45秒 | ||
42 | Bài 6: Bán vé | 16分57秒 | ||
43 | Bài 7: 105 câu thông dụng cho nhân viên cửa hàng | 56分12秒 |